000 | 01065nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156974 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184812.0 | ||
008 | 220912s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046292357 | ||
039 | 9 |
_a202209221608 _byenh _c202209221606 _dyenh _c202209220927 _dhaianh _y202209121244 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512 _bLAM 2017 _223 |
090 |
_a512 _bLAM 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLàm chủ môn Toán trong 30 ngày : _bĐại số và giải tích 11 / _cLê Hồng Đức (Chủ biên) ; Đỗ Hoàng Hà, Đào Thị Ngọc Hà |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a446 tr. | ||
505 | _aTập 2 / 63240003080 | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aĐại số |
650 | 0 | 0 | _aGiải tích |
650 | 0 | 0 | _aLớp 11 |
700 | 1 | _aLê, Hồng Đức | |
700 | 1 | _aĐỗ, Hoàng Hà | |
700 | 1 | _aĐào, Thị Ngọc Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353399 _d353399 |