000 | 00790nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157071 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184812.0 | ||
008 | 220913s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221635 _bbactt _c202209221150 _dnhantt _y202209130843 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.155 _bNG-T 2014 _223 |
090 |
_a332.155 _bNG-T 2014 |
||
100 | _aNguyễn, Văn Tiến | ||
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương / _cNguyễn Văn Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2014 |
||
300 | _a915 tr. | ||
650 | 0 |
_aThanh toán quốc tế _xCẩm nang |
|
650 | 0 | _aNgoại thương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353400 _d353400 |