000 | 00764nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157072 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184812.0 | ||
008 | 220913s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221538 _byenh _c202209210902 _dhaianh _y202209130843 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59706 _bHET 2012 _223 |
090 |
_a342.59706 _bHET 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aHệ thống văn bản quy phạm pháp luật về cải cách hành chính |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2012 |
||
300 | _a275 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPháp luật Việt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aCải cách hành chính _xLuật và pháp chế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353401 _d353401 |