000 | 00859nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184812.0 | ||
008 | 220913s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049461033 | ||
039 | 9 |
_a202209151459 _byenh _y202209130905 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a349.597 _bVAN 2016 _223 |
090 |
_a349.597 _bVAN 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn bản quy phạm pháp luật : _bdành cho học phần pháp luật đại cương / _cNguyễn Thị Huế (Sưu tầm, tổng hợp) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2016 |
||
300 | _a255 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aa Pháp luật |
650 | 0 | 0 | _aVăn bản pháp luật |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Huế | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353406 _d353406 |