000 | 00904nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184812.0 | ||
008 | 220913s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209151516 _byenh _c202209151514 _dyenh _y202209130957 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.09597 _bMA-T 2011 _223 |
090 |
_a340.09597 _bMA-T 2011 |
||
100 | 1 | _aMai, Thị Diệu Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam : _bTài liệu học tập / _cMai Thị Diệu Thúy |
250 | _aTái bản lần 1, có chỉnh sửa, bổ sung | ||
260 |
_aHuế : _bĐại học Huế, _c2011 |
||
300 | _a253 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNhà nước _xLịch sử |
650 | 0 | 0 |
_aPháp luật _xLịch sử |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353414 _d353414 |