000 | 00996nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157096 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184812.0 | ||
008 | 220913s2013 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209221521 _byenh _c202209211039 _dyenh _c202209201519 _dhaianh _c202209161110 _dthuhanth96 _y202209131025 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a006.6 _bTR-T 2013 _223 |
090 |
_a006.6 _bTR-T 2013 |
||
100 | 1 | _aTrương, Minh Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aTự học SolidWorks bằng hình ảnh / _cTrương Minh Trí, Phạm Quang Huy |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a302 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhần mềm thiết kế |
650 | 0 | 0 | _aMô hình hóa |
650 | 0 | 0 | _aHình ảnh |
650 | 0 | 0 | _aSolidworks (Tiệp máy tính) |
650 | 0 | 0 | _aĐồ họa máy tính. |
700 | 1 | _aPhạm, Quang Huy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353425 _d353425 |