000 | 00857nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157097 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184812.0 | ||
008 | 220913s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209221523 _byenh _c202209201524 _dhaianh _y202209131026 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.381 _bĐA-N 2013 _223 |
090 |
_a621.381 _bĐA-N 2013 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Thiện Ngôn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp / _cĐặng Thiện Ngôn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a184 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐiện tử |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật điện tử. |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353426 _d353426 |