000 | 00851nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157102 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184812.0 | ||
008 | 220913s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046909927 | ||
039 | 9 |
_a202209221526 _byenh _c202209201559 _dhaianh _y202209131035 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.703092 _bNG-A 2014 _223 |
090 |
_a959.703092 _bNG-A 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Danh An | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Danh Bình và phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh / _cNguyễn Danh An |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2014 |
||
300 | _a135 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Danh Bình, _d1908-1939 |
|
650 | 0 | 0 | _aLịch sử |
650 | 0 | 0 | _aNhân vật lịch sử |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353431 _d353431 |