000 00765nam a2200301 a 4500
001 vtls000157104
003 VRT
005 20240802184812.0
008 220913s2013 vm rb 000 0 vie d
020 _a978604
039 9 _a202209221529
_byenh
_c202209201627
_dhaianh
_y202209131043
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a294.3
_bTH-H 2013
_223
090 _a294.3
_bTH-H 2013
100 1 _aThích, Nhất Hạnh
245 1 0 _aTâm tình với đất mẹ /
_cThích Nhất Hạnh
260 _aHà Nội :
_bHồng Đức,
_c2013
300 _a130 tr.
650 0 0 _aTôn giáo
650 0 0 _aPhật giáo
_xHọc thuyết
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c353433
_d353433