000 | 01042nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157117 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184813.0 | ||
008 | 220913s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045427316 | ||
039 | 9 |
_a202209221448 _bhaianh _c202209221054 _dbactt _y202209131114 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.92 _bNG-N 2015 _223 |
090 |
_a370.92 _bNG-N 2015 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Na, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Đăng Na : _bdư cảo và hoài niệm / _cNguyễn Đăng Na ; Nhóm biên soạn: Nguyễn Thị Ngọc Khanh ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2015 |
||
300 | _a543 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNhà giáo |
650 | 0 | 0 | _aTác phẩm |
650 | 0 | 0 | _aTiểu sử |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Khanh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Tùng | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Hoa Lê | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Nương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353446 _d353446 |