000 | 00813nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157119 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184813.0 | ||
008 | 220913s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049447020 | ||
039 | 9 |
_a202209221443 _bhaianh _c202209221106 _dbactt _y202209131119 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a809 _bMA-T 2016 _223 |
090 |
_a809 _bMA-T 2016 |
||
100 | 1 | _aMai, Thị Hồng Tuyết | |
245 | 1 | 0 |
_aHình tượng văn học như là kí hiệu : _bchuyên luận / _cMai Thị Hồng Tuyết |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2016 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học |
650 | 0 | 0 | _aNghiên cứu văn học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353448 _d353448 |