000 | 00825nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157120 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184813.0 | ||
008 | 220913s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049447167 | ||
039 | 9 |
_a202209221442 _bhaianh _c202209221110 _dbactt _y202209131120 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a808.5 _bNGO 2016 _223 |
090 |
_a808.5 _bNGO 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgôn ngữ diễn văn chính trị / _cChủ biên: Vũ Ngọc Hoa |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2016 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHùng biện |
650 | 0 | 0 | _aTu từ học diễn văn |
650 | 0 | 0 | _aDiễn văn chính trị |
700 | 1 | _aVũ, Ngọc Hoa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353449 _d353449 |