000 | 00835nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157148 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184813.0 | ||
008 | 220913s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049448010 | ||
039 | 9 |
_a202209141521 _byenh _y202209131629 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a368.096 _bBAO 2016 _223 |
090 |
_a368.096 _bBAO 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBảo hiểm nông nghiệp chính sách, thách thức và kinh nghiệm từ Châu Âu : _bSách chuyên khảo / _cChủ biên: Đặng Minh Đức |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2016 |
||
300 | _a327 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBảo hiểm |
650 | 0 | 0 | _aNông nghiệp |
700 | 1 | _aĐặng, Minh Đức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353469 _d353469 |