000 | 00996nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157172 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184813.0 | ||
008 | 220913s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046027416 | ||
039 | 9 |
_a202209231127 _bbactt _c202209231025 _dnhantt _c202209231024 _dnhantt _y202209131643 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.26 _bGIA 2018 _223 |
090 |
_a621.26 _bGIA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình truyền động thủy lực và khí nén : _bGiáo trình Đại học Lâm nghiệp / _cLê Văn Thái (Chủ biên) ; Phạm Văn Tính, Nguyễn hoàng Tân |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2018 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 |
_aTruyền động _xThủy lực |
|
650 | 0 |
_aTruyền động _xKhí nén |
|
700 | 1 | _aLê, Văn Thái | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Tính | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Tân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353486 _d353486 |