000 | 00913nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157179 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184813.0 | ||
008 | 220913s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048025922 | ||
039 | 9 |
_a202209141119 _byenh _y202209131652 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512 _bĐAT 2017 _223 |
090 |
_a512 _bĐAT 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐa thức chuỗi & chuyên đề nâng cao : _bDùng cho học sinh THCS, THPT và sinh viên cao đẳng, đại học / _cĐàm Văn Nhỉ (Chủ biên) ; Văn Đức Chín ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bThông tin và Truyền thông, _c2017 |
||
300 | _a364 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐa thức chuỗi |
650 | 0 | 0 | _aĐại số |
700 | 1 | _aĐàm, Văn Nhỉ | |
700 | 1 | _aVăn, Đức Chín | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353493 _d353493 |