000 | 00996nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157184 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184814.0 | ||
008 | 220913s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048010676 | ||
039 | 9 |
_a202209231004 _bbactt _c202209221630 _dnhantt _c202209221605 _dnhantt _c202209221604 _dnhantt _y202209131656 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.13 _bNG-H 2015 _223 |
090 |
_a005.13 _bNG-H 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aSáng tạo trong thuật toán và lập trình : _bTuyển tập các bài toán nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi / _cNguyễn Xuân Huy |
250 | _aTai bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bThông tin và Truyền thông, _c2015 |
||
300 | _a371 tr. | ||
505 | _aTâp 1 / 63240003566 | ||
650 | 0 |
_aLập trình _xThuật toán |
|
650 | 0 | _aSáng tạo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353498 _d353498 |