000 | 00861nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157195 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184814.0 | ||
008 | 220913s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046609513 | ||
039 | 9 |
_a202209231139 _bbactt _c202209231005 _dnhantt _c202209231005 _dnhantt _y202209131710 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.96075 _bQUY 2014 _223 |
090 |
_a616.96075 _bQUY 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuy trình xét nghiệm chuẩn sốt rét, ký sinh trùng, côn trùng / _cChủ biên: Trần Thanh Dương |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2014 |
||
300 | _a250 tr. | ||
650 | 0 |
_aSốt rét _xXét nghiệm |
|
650 | 0 |
_aKý sinh trùng _xGây bệnh |
|
700 | 1 | _aTrần, Thanh Dương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353509 _d353509 |