000 | 00727nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184814.0 | ||
008 | 220913s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209151038 _byenh _y202209131720 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.319 _bHUO 2013 _223 |
090 |
_a621.319 _bHUO 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn quản lý vận hành lưới điện hạ áp nông thôn |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2013 |
||
300 | _a83tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐiện hạ áp |
650 | 0 | 0 | _aMạng điện |
650 | 0 | 0 | _aĐiện |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353515 _d353515 |