000 | 00675nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157203 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184814.0 | ||
008 | 220913s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047504879 | ||
039 | 9 |
_y202209131723 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a378.3 _bNHU 2016 _223 |
090 |
_a378.3 _bNHU 2016 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững điều sinh viên cần biết |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a226 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo dục đại học | |
650 | 0 | _aHỗ trợ sinh viên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353517 _d353517 |