000 00788nam a2200301 a 4500
001 vtls000157211
003 VRT
005 20240802184814.0
008 220913s2011 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a202209231513
_bhaianh
_c202209231504
_dbactt
_y202209131731
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a624.18341
_bNG-K 2011
_223
090 _a624.18341
_bNG-K 2011
100 1 _aNguyễn, Như Khải
245 1 0 _aCầu thép bê tông cốt thép liên hợp /
_cNguyễn Như Khải
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2011
300 _a109 tr.
650 0 0 _aBê tông cốt sắt
650 0 0 _aKỹ thuật xây dựng
650 0 0 _aCầu
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c353525
_d353525