000 | 00902nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184814.0 | ||
008 | 220914s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049575884 | ||
039 | 9 |
_a202209211106 _byenh _c202209151628 _dthuhanth96 _c202209151626 _dthuhanth96 _y202209140835 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922234 _bTR-V 2018 _223 |
090 |
_a895.922234 _bTR-V 2018 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đình Văn | |
245 | 1 | 0 | _aTrần Đình Văn tuyển tập |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2018 |
||
300 | _a3 tập. | ||
505 | 1 | _aTập 2, Kịch bản chèo / 63240003763; Tập 3, Kịch bản chèo (Tiếp theo tập 2) / 63240003764 | |
650 | 0 | 0 | _aVăn học hiện đại |
650 | 0 | 0 | _aChèo |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353529 _d353529 |