000 | 00891nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184814.0 | ||
008 | 220914s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049111310 | ||
039 | 9 |
_a202209221532 _bhaianh _c202209191630 _dbactt _c202209140924 _ddoanphuong _y202209140924 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658 _bNG-C 2012 _223 |
090 |
_a658 _bNG-C 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng quản trị học : _bdùng cho sinh viên trường Cao đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội / _cNguyễn Quang Chương |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2012 |
||
300 | _a71 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản trị học |
650 | 0 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353545 _d353545 |