000 | 00795nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157243 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184814.0 | ||
008 | 220914s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047320479 | ||
039 | 9 |
_a202209211606 _bhaianh _c202209190948 _dbactt _y202209140957 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3822 _bBU-H 2014 _223 |
090 |
_a621.3822 _bBU-H 2014 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thanh Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aThực hành xử lý tín hiệu số / _cBùi Thanh Hiếu |
260 |
_aTP. HCM : _bĐại học Quốc gia TP. HCM, _c2014 |
||
300 | _a106 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTín hiệu số |
650 | 0 | 0 | _aXử lý tín hiệu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353547 _d353547 |