000 | 00872nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157247 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184815.0 | ||
008 | 220914s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209211558 _bhaianh _c202209190923 _dbactt _y202209141006 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.08 _bVU-O 2012 _223 |
090 |
_a342.08 _bVU-O 2012 |
||
100 | 1 | _aVũ, Kiều Oanh | |
245 | 1 | 0 |
_aChế định quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân ở một số nước trên thế giới / _cVũ Kiều Oanh |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2012 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuyền công dân |
650 | 0 | 0 | _aNghĩa vụ công dân |
650 | 0 | 0 | _aHiến pháp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353551 _d353551 |