000 | 00813nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157260 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184815.0 | ||
008 | 220914s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046023623 | ||
039 | 9 |
_a202209211618 _bhaianh _c202209191020 _dbactt _y202209141223 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.18 _bNG-L 2016 _223 |
090 |
_a633.18 _bNG-L 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Luật | |
245 | 1 | 0 |
_aGieo trồng lúa : _bkỹ thuật tổng hợp và gói kỹ thuật / _cNguyễn Văn Luật |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2016 |
||
300 | _a144 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLúa nước |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật trồng lúa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353562 _d353562 |