000 | 00766nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157270 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184815.0 | ||
008 | 220914s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209211513 _bbactt _c202209201633 _dhuelt _c202209201631 _dhuelt _y202209141239 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621 _bGIA 2012 _223 |
090 |
_a621 _bGIA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình sửa chữa và vận hành máy điện : _blưu hành nội bộ, dùng cho đào tạo nghề |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2012 |
||
300 | _a115 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSửa chữa |
650 | 0 | 0 | _aVận hành |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353572 _d353572 |