000 | 00968nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157271 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184815.0 | ||
008 | 220914s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046019190 | ||
039 | 9 |
_a202209211648 _bhaianh _c202209191248 _dbactt _y202209141239 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a674.8 _bCON 2015 _223 |
090 |
_a674.8 _bCON 2015 |
||
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ sản xuất ván lạng kỹ thuật : _bsách chuyên khảo / _cChủ biên: Trần Văn Chứ ; Nguyễn Văn Thiết, Vũ Mạnh Tường |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2015 |
||
300 | _a188 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSản phẩm gỗ |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ gỗ |
650 | 0 | 0 | _aVán lạng |
700 | 1 | _aTrần, Văn Chứ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thiết | |
700 | 1 | _aVũ, Mạnh Tường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353573 _d353573 |