000 00768nam a2200301 a 4500
001 vtls000157360
003 VRT
005 20240802184815.0
008 220915s2012 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a202209201517
_byenh
_c202209150922
_ddoanphuong
_c202209150909
_ddoanphuong
_y202209150908
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a585
_bTR-H 2012
_223
090 _a585
_bTR-H 2012
100 1 _aTrần, Ngọc Hải
245 1 0 _aDu sam đá vôi /
_cTrần Ngọc Hải
260 _aHà Nội :
_bNông nghiệp,
_c2012
300 _a96 tr.
650 0 0 _aThực vật
650 0 0 _aCây lá kim
650 0 0 _aCây du sam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c353591
_d353591