000 | 00870nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157368 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184815.0 | ||
008 | 220915s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046708131 | ||
039 | 9 |
_a202209211144 _bbactt _c202209201545 _dhuelt _y202209150927 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a607.2 _bKET 2017 _223 |
090 |
_a607.2 _bKET 2017 |
||
245 | 0 | 0 | _aKết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nổi bật: lĩnh vực thủy sản, thủy lợi, cơ điện và công nghệ sau thu hoạch giai đoạn 2013-2015 |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2017 |
||
300 | _a325 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNghiên cứu khoa học |
650 | 0 | 0 |
_aThuỷ sản _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353596 _d353596 |