000 | 00869nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184816.0 | ||
008 | 220915 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046705734 | ||
039 | 9 |
_a202209211446 _bbactt _c202209201614 _dhuelt _c202209201614 _dhuelt _y202209150953 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a543 _bTR-H 2015 _223 |
090 |
_a543 _bTR-H 2015 |
||
100 | 1 | _aTrần, Tứ Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học phân tích / _cTrần Tứ Hiếu |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2015 |
||
300 | _a247 tr. | ||
505 | _aPhần 2, các phương pháp định lượng hóa học / 63240003898 | ||
650 | 0 | 0 | _aHoá phân tích |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353600 _d353600 |