000 | 00882nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157394 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184816.0 | ||
008 | 220915s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209211547 _bbactt _c202209211041 _dhuelt _c202209211040 _dhuelt _y202209151008 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597096 _bBU-H 2017 _223 |
090 |
_a344.597096 _bBU-H 2017 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thanh Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu giới thiệu luật tín ngưỡng / _cBùi Thanh Hà, Nguyễn Thị Định |
260 |
_aHà Nội : _bTôn giáo, _c2017 |
||
300 | _a125 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTôn giáo _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 | _aTín ngưỡng |
650 | 0 | 0 | _aLuật tôn giáo |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Định | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353606 _d353606 |