000 | 00907nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157429 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184816.0 | ||
008 | 220921s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045440742 | ||
039 | 9 |
_a202209231517 _bbactt _c202209231507 _dnhantt _y202209210957 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.112 _bTAI 2017 _223 |
090 |
_a372.112 _bTAI 2017 |
||
245 | 0 | 0 | _aTài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng 2 |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2017 |
||
300 | _a256 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiáo viên tiểu học _xTài liệu bồi dưỡng |
|
650 | 0 |
_aGiáo viên _xChức danh nghề nghiệp |
|
650 | 0 |
_aGiáo viên tiểu họ _xTiêu chuẩn |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353609 _d353609 |