000 | 00718nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157458 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184816.0 | ||
008 | 220923 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_y202209231631 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a100 _bTRI(1) 2001 _214 |
090 |
_a100 _bTRI(1) 2001 |
||
245 | 1 | 0 |
_aTriết học : _bDùng cho nghiên cứu sinh và học viên Cao học không thuộc chuyên ngành Triết học; Tập 1 |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a1 Tập. | ||
650 | 0 | 0 | _aTriết học |
700 | 1 | _a1 | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c353617 _d353617 |