000 00849nam a2200337 a 4500
001 vtls000157460
003 VRT
005 20240802184816.0
008 220926 vm 000 0 vie d
039 9 _y202209261215
_zngothuha
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a519.5
_bĐA-H 2018
_223
090 _a519.5
_bĐA-H 2018
100 1 _aĐào, Hữu Hồ,
_d1944-
245 1 0 _aThống kê xã hội học :
_bxác suất thống kê B /
_cĐào Hữu Hồ.
250 _aIn lần thứ 6
260 _aHà Nội :
_bĐại học quốc gia Hà Nội,
_c2018
300 _a175 tr.
650 0 0 _aToán thống kê
650 0 0 _aTích phân
650 0 0 _aXác suất
650 0 0 _aXã hội học
700 1 _a1
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c353619
_d353619