000 | 00932nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157470 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184816.0 | ||
008 | 221014s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049277962 | ||
039 | 9 |
_a202211031620 _bhaultt _y202210141525 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.1511 _bNG-P 2014 _223 |
090 |
_a658.1511 _bNG-P 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Năng Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán quản trị doanh nghiệp / _cNguyễn Năng Phúc |
246 | 1 | 0 |
_aKế toán quản trị doanh nghiệp : _b123 Bài tập và lời giải. 112 Câu hỏi ôn tập và trắc nghiệp |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2014 |
||
300 | _a476 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xKế toán |
650 | 0 | 0 | _aKế toán quản trị |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353625 _d353625 |