000 | 00938nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157471 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184816.0 | ||
008 | 221014s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047917044 | ||
039 | 9 |
_a202211041600 _byenh _c202211031612 _dhaultt _y202210141534 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.83 _bHA-V 2017 _223 |
090 |
_a657.83 _bHA-V 2017 |
||
100 | 1 | _aHà, Thị Thúy Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ / _cHà Thị Thúy Vân, Vũ Thị Kim Anh, Đàm Bích Hà |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2017 |
||
300 | _a399 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKế toán _xQuản lý |
650 | 0 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
700 | 1 | _aVũ, Thị Kim Anh | |
700 | 1 | _aĐàm, Bích Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353626 _d353626 |