000 | 00906nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157485 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184816.0 | ||
008 | 221018s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049222009 | ||
039 | 9 |
_a202211041608 _byenh _c202211031633 _dhaianh _y202210181021 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.402 _bPHA 2015 _223 |
090 |
_a658.402 _bPHA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhân tích hoạt động kinh doanh : _bxuất bản 2015 / _cChủ biên: Phạm Văn Dược, Huỳnh Đức Lộng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bKinh Tế TP. Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Dược | |
700 | 1 | _aHuỳnh, Đức Lộng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353640 _d353640 |