000 | 00829nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184817.0 | ||
008 | 221027s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043845464 | ||
039 | 9 |
_a202211141439 _bngothuha _c202211101627 _dyenh _c202211101130 _dhaultt _y202210271647 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a511.3 _bLOG 2022 _223 |
090 |
_a511.3 _bLOG 2022 |
||
245 | 0 | 0 | _aLogic, suy luận toán học và kỹ thuật đếm |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a194 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aToán học |
650 | 0 | 0 | _aLogic toán học |
650 | 0 | 0 | _aPhép đếm |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353659 _d353659 |