000 | 01013nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157510 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184817.0 | ||
008 | 221028s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043696035 | ||
039 | 9 |
_a202211111037 _bnhantt _c202211101542 _dhaianh _c202211101118 _dbactt _c202211101041 _dnhantt _y202210280927 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551.41 _bHO-T 2022 _223 |
090 |
_a551.41 _bHO-T 2022 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa mạo môi trường phục vụ phát triển du lịch địa học dải ven biển tỉnh Bình Thuận / _cHoàng Thị Thúy, Vũ Văn Phái |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a214 tr. | ||
650 | 0 | _aĐịa mạo học | |
650 | 0 | _aĐịa mạo môi trường | |
650 | 0 | _aDu lịch địa học | |
700 | 1 | _aVũ, Văn Phái | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353661 _d353661 |