000 | 00937nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157516 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184817.0 | ||
008 | 221028s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049613159 | ||
039 | 9 |
_a202211101627 _byenh _c202211101122 _dhaultt _y202210281135 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331.11 _bLE-C 2018 _223 |
090 |
_a331.11 _bLE-C 2018 |
||
100 | 1 | _aLê, Chi Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aĐánh giá tác động từ những yêu cầu của người sử dụng lao động đến chương trình đào tạo Đại học khối ngành Kinh tế / _cLê Chi Lan |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLao động _xsử dụng |
650 | 0 | 0 | _aNgười lao động |
650 | 0 | 0 | _aKinh tế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353667 _d353667 |