000 | 00923nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157528 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184817.0 | ||
008 | 221031s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043524765 | ||
039 | 9 |
_a202211101523 _byenh _c202211101046 _dhaianh _y202210311538 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.900711 _bGIA 2022 _223 |
090 |
_a338.9 _bGIA 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế phát triển / _cĐồng chủ biên: Nguyễn Hải Đăng, Hồ Kim Hương ; Mai Thị Vũ Hương |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a267 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế phát triển _vGiáo trình |
700 | 1 | _aNguyễn, Hải Đăng | |
700 | 1 | _aHồ, Kim Hương | |
700 | 1 | _aMai, Thị Vũ Hương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353679 _d353679 |