000 | 00804nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157529 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184817.0 | ||
008 | 221031s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049687433 | ||
039 | 9 |
_a202211101522 _byenh _c202211101055 _dhaianh _y202210311542 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a807 _bNGH 2018 _223 |
090 |
_a807 _bNGH 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu, giảng dạy ngữ văn những vấn đề lí luận và thực tiễn : _bkỷ yếu hội thảo khoa học năm 2018 |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a373 tr. | ||
650 | 0 |
_aNgữ văn _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353680 _d353680 |