000 | 01182nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184817.0 | ||
008 | 221031s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043243826 | ||
039 | 9 |
_a202307071233 _bngothuha _c202211101508 _dyenh _c202211101251 _dhaianh _y202210311617 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bTIE 2021 _223 |
090 |
_a495.9228 _bTIE 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt cao cấp : _bChuyên đề phong tục tập quán truyền thống Việt Nam. Dành cho người nước ngoài / _cĐồng chủ biên: Lê Văn Tấn ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 1 có chỉnh lý, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xỨng dụng |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xDùng cho văn hóa |
700 | 1 | _aLê, Văn Tấn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hưởng | |
700 | 1 | _aBùi, Thị Thu Thủy | |
700 | 1 | _aNgô, Thị Thanh Tâm | |
700 | 1 | _aHoàng, Hồng Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353684 _d353684 |