000 | 00858nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157538 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184817.0 | ||
008 | 221101s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046218685 | ||
039 | 9 |
_a202211101550 _bhaianh _c202211101107 _dbactt _y202211011051 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.015195 _bNG-H 2015 _223 |
090 |
_a330.015195 _bNG-H 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiến | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích hồi quy và ứng dụng trong kinh tế lượng / _cNguyễn Văn Hiến |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a216 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế lượng _xMô hình kinh tế |
650 | 0 | 0 | _aPhân tích hồi quy |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353689 _d353689 |