000 | 00938nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157541 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221101s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049097256 | ||
039 | 9 |
_a202211101605 _bhaianh _c202211101046 _dbactt _y202211011130 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bFOR 2011 _223 |
090 |
_a650.1 _bFOR 2011 |
||
100 | 1 | _aForbat, John | |
245 | 1 | 0 |
_aBản lĩnh doanh nhân: gieo hạt giống thành công = _bEntrepreneurship: the seeds of success / _cJohn Forbat ; Dịch: Mai Hường |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2011 |
||
300 | _a203 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBí quyết thành công |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nhân |
650 | 0 | 0 | _aThành công trong kinh doanh |
700 | 1 | _aMai, Hường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353692 _d353692 |