000 | 00961nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157548 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221101s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043003901 | ||
039 | 9 |
_a202310121551 _bhaianh _c202211101532 _dhaianh _c202211101141 _dbactt _c202211011601 _ddoanphuong _y202211011601 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7 _bVAN 2020 _223 |
090 |
_a959.7 _bVAN 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn Miếu Việt Nam khảo cứu / _cChủ biên: Trịnh Khắc Mạnh ; Dương Văn Hoàn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a498 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn miếu Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục nho học |
650 | 0 | 0 | _aLịch sử văn miếu |
700 | 1 | _aTrịnh, Khắc Mạnh | |
700 | 1 | _aDương, Văn Hoàn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353699 _d353699 |