000 | 00956nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157551 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221111s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049571336 | ||
039 | 9 |
_a202211111514 _bbactt _c202211111435 _dnhantt _c202211111435 _dnhantt _c202211110921 _ddoanphuong _y202211080911 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.63 _bURO 2017 _223 |
090 |
_a895.63 _bURO 2017 |
||
100 | 1 | _aUrobuchi, Gen | |
245 | 1 | 0 |
_aFate/ Zero: _bCuộc chiến chén thánh lần IV / _cUrobuchi Gen ; Thùy phương (dịch) |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2017 |
||
300 | _a248 tr. | ||
505 | _aTập 1 / 63240004204 | ||
650 | 0 |
_aVăn học Nhật Bản _xTiểu thuyết |
|
650 | 0 |
_aVăn học hiện đại _zNhật Bản |
|
700 | 0 | _aThùy Phương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353701 _d353701 |