000 | 00925nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221108s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049570100 | ||
039 | 9 |
_a202211101624 _byenh _c202211101624 _dyenh _c202211101600 _dhaultt _y202211081115 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.13 _bPHA 2017 _223 |
090 |
_a895.13 _bPHA 2017 |
||
100 | 1 | _aPhàn Lạc | |
245 | 1 | 0 |
_aVương bất kiến vương. _nTập 3, _pHổ phù lệnh / _cPhàn Lạc ; Oải Hương Tím (Dịch giả) |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2017 |
||
300 | _a396 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTiểu thuyết Trung Quốc |
650 | 0 | 0 | _aVăn học Trung Quốc |
650 | 0 | 0 | _aVăn học hiện đại |
700 | 1 | _aOải, Hương Tím | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353706 _d353706 |