000 | 00893nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157577 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221108s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202211101617 _byenh _c202211101525 _dhaultt _y202211081143 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9228 _bTA-L 2013 _223 |
090 |
_a895.9228 _bTA-L 2013 |
||
100 | 0 | _aTân Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững tài năng, những số phận : _bký chân dung / _cTân Linh |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2013 |
||
300 | _a231 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aDanh nhân _xTiểu sử |
650 | 0 | 0 |
_aNhà thơ _xTiểu sử |
650 | 0 | 0 |
_aNhà văn _xTiểu sử |
650 | 0 | 0 |
_aNhạc sĩ _xTiểu sử |
650 | 0 | 0 | _aKý |
650 | 0 | 0 | _aVăn học Việt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353712 _d353712 |