000 | 01044nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157583 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184818.0 | ||
008 | 221108s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045425268 | ||
039 | 9 |
_a202211110844 _bbactt _c202211101559 _dnhantt _c202211101558 _dnhantt _c202211101558 _dnhantt _y202211081154 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.203 _bPHA 2015 _223 |
090 |
_a371.203 _bPHA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển và quản lí chương trình giáo dục / _cNguyễn Vũ Bích Hiền (Chủ biên) ; Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2015 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiáo dục _xQuản lý |
|
650 | 0 |
_aQuản lý giáo dục _xChương trình giảng dạy |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Vũ Bích Hiền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Hằng | |
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Long | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353717 _d353717 |